Có 2 kết quả:
等比級數 děng bǐ jí shù ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ • 等比级数 děng bǐ jí shù ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
děng bǐ jí shù ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
geometric series (such as 1+2+4+8+...)
Bình luận 0
děng bǐ jí shù ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
geometric series (such as 1+2+4+8+...)
Bình luận 0